Characters remaining: 500/500
Translation

hợp nhất

Academic
Friendly

Từ "hợp nhất" trong tiếng Việt mang nghĩa là gộp nhiều cái thành một, tức là kết hợp các phần khác nhau để tạo thành một thể thống nhất. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội, chính trị, khoa học, nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Hợp nhất (hợp + nhất): Kết hợp, gộp nhiều thành phần riêng lẻ thành một khối, một thể thống nhất.
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh: "Hai công ty lớn đã quyết định hợp nhất để tạo ra một doanh nghiệp mạnh hơn."
  2. Trong khoa học: "Các nghiên cứu mới cho thấy rằng việc hợp nhất các dữ liệu từ nhiều nguồn sẽ giúp chúng ta cái nhìn tổng quát hơn."
  3. Trong chính trị: "Các quốc gia trong liên minh đang thảo luận về việc hợp nhất chính sách kinh tế."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hợp nhất tư tưởng: Sát nhập các ý tưởng khác nhau thành một quan điểm chung.
  • Hợp nhất nền văn hóa: Kết hợp các yếu tố văn hóa của nhiều dân tộc khác nhau để tạo ra một nền văn hóa đa dạng phong phú.
Chú ý:
  • Phân biệt:
    • "Hợp nhất" khác với "hợp tác" (cùng làm việc với nhau nhưng không nhất thiết phải gộp lại thành một).
    • "Hợp nhất" cũng không giống "thống nhất" (thống nhất có thể chỉ sự đồng thuận về quan điểm, không nhất thiết gộp lại).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liên minh: Một sự kết hợp của nhiều tổ chức hoặc cá nhân nhưng không nhất thiết phải gộp lại thành một.
  • Kết hợp: Cũng có nghĩagộp lại nhưng không nhấn mạnh vào việc tạo thành một thể thống nhất.
dụ phân biệt từ gần giống:
  • "Liên minh giữa các quốc gia" (không nhất thiết gộp thành một quốc gia mới).
  • "Kết hợp hương vị trong món ăn" (các hương vị vẫn giữ nguyên nhưng tạo ra một món ăn mới).
Từ liên quan:
  • Hợp tác: Làm việc cùng nhau, nhưng không cần phải gộp lại.
  • Thống nhất: Có thể chỉ ra sự đồng thuận, không nhất thiết phải gộp lại thành một.
  1. Gộp nhiều cái làm một.

Comments and discussion on the word "hợp nhất"